Đọc nhanh: 裸背女裙 (loã bội nữ quần). Ý nghĩa là: Váy nữ hở lưng.
裸背女裙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Váy nữ hở lưng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裸背女裙
- 女孩 应该 喜欢 穿 裙子 吧 ?
- Con gái chắc là thích mặc váy chứ?
- 不要 违背 承诺
- Đừng vi phạm lời cam kết.
- 他 的 背部 裸 出来
- Lưng của anh ấy lộ ra.
- 裙带 官 ( 因 妻女 姐妹 的 关系 而 得到 的 官职 )
- quan cạp váy (cạp váy vợ, con để được làm quan).
- 两个 人 约会 , 女人 迟到 就是 天经地义 , 男人 迟到 就是 不靠 谱
- Khi hai người hẹn hò, phụ nữ đến muộn là lẽ tự nhiên, đàn ông đến muộn là không đáng tin.
- 紧身 马甲 妇女 穿 的 有 花边 的 外衣 , 如 背心 一样 穿 在 外衣 的 上面
- Người phụ nữ mặc áo jacket ôm sát cơ thể, có viền hoa trang trí, giống như một chiếc áo vest được mặc phía trên áo ngoài.
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
- 上 有 父母 , 下 有 儿女
- Trên có cha mẹ, dưới có con cái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
背›
裙›
裸›