Đọc nhanh: 裱褙 (biểu bối). Ý nghĩa là: bồi; đóng khung (giấy, vải...).
裱褙 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bồi; đóng khung (giấy, vải...)
裱1
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裱褙
- 打褙 子
- dán đế giầy
- 装裱 字画
- bồi trang chữ
- 这幅 字 要 裱 一裱
- Bức thư pháp này cần được đóng khung.
- 他 把 画 裱 好 了
- Anh ấy đã đóng khung bức tranh.
- 裱褙
- bồi dán
- 他 在 裱糊 墙纸
- Anh ấy đang dán giấy tường.
- 把 这 屋子 裱糊 一下
- lấy giấy dán vách nhà này lại
- 房间 裱糊 得 很漂亮
- Căn phòng được dán giấy rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
裱›
褙›