- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Y 衣 (+9 nét)
- Các bộ:
Y (衤)
Nguyệt (月)
- Pinyin:
Bèi
- Âm hán việt:
Bối
- Nét bút:丶フ丨ノ丶丨一一ノフ丨フ一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰衤背
- Thương hiệt:LLPB (中中心月)
- Bảng mã:U+8919
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 褙
Ý nghĩa của từ 褙 theo âm hán việt
褙 là gì? 褙 (Bối). Bộ Y 衣 (+9 nét). Tổng 14 nét but (丶フ丨ノ丶丨一一ノフ丨フ一一). Ý nghĩa là: áo lót ngực, “Bối tâm” 褙心 áo lót ngực. Từ ghép với 褙 : 褙心 Áo lót ngực. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Bối tâm” 褙心 áo lót ngực
Từ ghép với 褙