biǎo
volume volume

Từ hán việt: 【biểu.phiếu】

Đọc nhanh: (biểu.phiếu). Ý nghĩa là: bồi; đắp; đóng khung, dán vách; bồi tường; bồi giấy; dán giấy (lên trần nhà). Ví dụ : - 他把画裱好了。 Anh ấy đã đóng khung bức tranh.. - 这幅字要裱一裱。 Bức thư pháp này cần được đóng khung.. - 他在裱糊墙纸。 Anh ấy đang dán giấy tường.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bồi; đắp; đóng khung

用纸、布或丝织品把字画、古书等衬托粘贴起来,使它美观耐久

Ví dụ:
  • volume volume

    - huà biǎo hǎo le

    - Anh ấy đã đóng khung bức tranh.

  • volume volume

    - 这幅 zhèfú yào biǎo 一裱 yībiǎo

    - Bức thư pháp này cần được đóng khung.

✪ 2. dán vách; bồi tường; bồi giấy; dán giấy (lên trần nhà)

裱糊

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 裱糊 biǎohú 墙纸 qiángzhǐ

    - Anh ấy đang dán giấy tường.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 裱糊 biǎohú zhè 面墙 miànqiáng

    - Cần dán giấy cho bức tường này.

  • volume volume

    - 房间 fángjiān 裱糊 biǎohú 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Căn phòng được dán giấy rất đẹp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 装裱 zhuāngbiǎo 字画 zìhuà

    - bồi trang chữ

  • volume volume

    - 这幅 zhèfú yào biǎo 一裱 yībiǎo

    - Bức thư pháp này cần được đóng khung.

  • volume volume

    - huà biǎo hǎo le

    - Anh ấy đã đóng khung bức tranh.

  • volume volume

    - 裱褙 biǎobèi

    - bồi dán

  • volume volume

    - 需要 xūyào 裱糊 biǎohú zhè 面墙 miànqiáng

    - Cần dán giấy cho bức tường này.

  • volume volume

    - zài 裱糊 biǎohú 墙纸 qiángzhǐ

    - Anh ấy đang dán giấy tường.

  • volume volume

    - zhè 屋子 wūzi 裱糊 biǎohú 一下 yīxià

    - lấy giấy dán vách nhà này lại

  • volume volume

    - 房间 fángjiān 裱糊 biǎohú 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Căn phòng được dán giấy rất đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Y 衣 (+8 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu , Phiếu
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LQMV (中手一女)
    • Bảng mã:U+88F1
    • Tần suất sử dụng:Thấp