volume volume

Từ hán việt: 【duệ】

Đọc nhanh: (duệ). Ý nghĩa là: đời sau, biên giới xa xôi; vùng đất xa xôi, họ Duệ. Ví dụ : - 她为王室后裔骄傲。 Cô ấy tự hào là hậu duệ hoàng thất.. - 他是英雄的后裔。 Anh ấy là hậu duệ của anh hùng.. - 远裔之地少人知。 Vùng đất xa xôi ít người biết đến.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đời sau

后代

Ví dụ:
  • volume volume

    - wèi 王室 wángshì 后裔 hòuyì 骄傲 jiāoào

    - Cô ấy tự hào là hậu duệ hoàng thất.

  • volume volume

    - shì 英雄 yīngxióng de 后裔 hòuyì

    - Anh ấy là hậu duệ của anh hùng.

✪ 2. biên giới xa xôi; vùng đất xa xôi

边远的地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - 远裔 yuǎnyì zhī 地少 dìshǎo 人知 rénzhī

    - Vùng đất xa xôi ít người biết đến.

  • volume volume

    - 边疆 biānjiāng 风景 fēngjǐng měi

    - Phong cảnh ở vùng biên cương xa xôi đẹp.

✪ 3. họ Duệ

Ví dụ:
  • volume volume

    - xìng

    - Anh ấy họ Duệ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 边疆 biānjiāng 风景 fēngjǐng měi

    - Phong cảnh ở vùng biên cương xa xôi đẹp.

  • volume volume

    - shì 华裔 huáyì 学生 xuésheng

    - Cô ấy là một học sinh gốc Hoa.

  • volume volume

    - wèi 王室 wángshì 后裔 hòuyì 骄傲 jiāoào

    - Cô ấy tự hào là hậu duệ hoàng thất.

  • volume volume

    - 远裔 yuǎnyì zhī 地少 dìshǎo 人知 rénzhī

    - Vùng đất xa xôi ít người biết đến.

  • volume volume

    - xìng

    - Anh ấy họ Duệ.

  • volume volume

    - shì 英雄 yīngxióng de 后裔 hòuyì

    - Anh ấy là hậu duệ của anh hùng.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 华裔 huáyì 医生 yīshēng

    - Anh ấy là một bác sĩ gốc Hoa.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Duệ
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YVBCR (卜女月金口)
    • Bảng mã:U+88D4
    • Tần suất sử dụng:Cao