volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: hộp sách, quấn; quấn quanh, xông hun.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. hộp sách

书套

✪ 2. quấn; quấn quanh

缠绕

✪ 3. xông hun

用香熏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ấp
    • Nét bút:丶一丨フ一フ丨一フノフノ丶
    • Thương hiệt:YRAV (卜口日女)
    • Bảng mã:U+88DB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp