部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 裛 (_). Ý nghĩa là: hộp sách, quấn; quấn quanh, xông hun.
裛 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hộp sách
书套
✪ 2. quấn; quấn quanh
缠绕
✪ 3. xông hun
用香熏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裛
裛›
Tập viết