部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ê】
Đọc nhanh: 嫕 (ê). Ý nghĩa là: tính tình dịu dàng. Ví dụ : - 婉嫕 (和婉柔顺)。 hoà nhã dịu dàng
嫕 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tính tình dịu dàng
性情和善可亲
- 婉嫕 wǎnyì ( 和婉 héwǎn 柔顺 róushùn )
- hoà nhã dịu dàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫕