Đọc nhanh: 装配员 (trang phối viên). Ý nghĩa là: cong nhan lap rap.
装配员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cong nhan lap rap
assembly worker
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 装配员
- 保安人员 配置
- Bố trí nhân viên bảo an.
- 服务员 上 了 配菜
- Phục vụ đã lên món phụ rồi.
- 扮演 屈原 的 那个 演员 , 无论是 表情 还是 服装 都 很 契合 屈原 的 身份
- người diễn viên vào vai Khuất Nguyên, từ cử chỉ đến trang phục đều rất khớp với thân phận Khuất Nguyên.
- 我 雇 了 装卸 人员 来 帮忙
- Tôi thuê nhân viên tháo lắp để giúp đỡ.
- 他们 正在 装配 机器
- Họ đang lắp ráp máy móc.
- 店员 配 了 香草 味 的 咖啡
- Nhân viên cửa hàng đã pha chế cà phê vị vani.
- 他们 的 配送 员 都 没有 经过 筛选
- Họ không sàng lọc những người giao hàng.
- 她 的 女装 配件 包括 项链 、 手镯 和 耳环
- Phụ kiện nữ của cô ấy bao gồm dây chuyền, vòng tay và bông tai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
装›
配›