Đọc nhanh: 装填 (trang điền). Ý nghĩa là: nhét vào; nhồi vào.
装填 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhét vào; nhồi vào
装入;填入
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 装填
- 乔装打扮
- cải trang.
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 今天 他 的 着装 很 狼狈
- Hôm nay anh ấy ăn mặc rất nhếch nhác.
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 今天 的 填空 作业 很 简单
- Bài tập điền từ hôm nay rất dễ.
- 京剧 的 服装 非常 华丽
- Trang phục của kinh kịch rất lộng lẫy.
- 今夏 的 女装 款式 很多
- Có rất nhiều mẫu quần áo nữ trong mùa hè này.
- 今天 她 着装 太 性感 了
- Hôm nay, cô ấy mặc đồ quá hấp dẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
填›
装›