volume volume

Từ hán việt: 【các】

Đọc nhanh: (các). Ý nghĩa là: khâu đế giày.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khâu đế giày

袼褙, 用碎布或旧布加衬纸裱成的厚片,多用来制布鞋

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Các
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LHER (中竹水口)
    • Bảng mã:U+88BC
    • Tần suất sử dụng:Thấp