衿契 jīn qì
volume volume

Từ hán việt: 【câm khế】

Đọc nhanh: 衿契 (câm khế). Ý nghĩa là: Chỗ bạn bè thân thiết, có thể nối vạt áo với nhau. Cũng như ta nói Bạn nối khố..

Ý Nghĩa của "衿契" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

衿契 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chỗ bạn bè thân thiết, có thể nối vạt áo với nhau. Cũng như ta nói Bạn nối khố.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衿契

  • volume volume

    - 地契 dìqì 证明 zhèngmíng 土地 tǔdì 归属 guīshǔ

    - Địa khế chứng minh quyền sở hữu đất.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen liǎng 性格 xìnggé 很契 hěnqì

    - Tính cách chúng tôi rất hợp nhau.

  • volume volume

    - 契约 qìyuē shàng de 很大 hěndà

    - Chữ kỹ trên hợp đồng rất to.

  • volume volume

    - 契约 qìyuē 双方 shuāngfāng 签名 qiānmíng

    - Hợp đồng cần chữ ký của hai bên.

  • volume volume

    - 契机 qìjī 当作 dàngzuò xīn 开始 kāishǐ

    - Cô ấy coi thời cơ là một khởi đầu mới.

  • volume volume

    - 从未 cóngwèi 错过 cuòguò 任何 rènhé 契机 qìjī

    - Cô ấy chưa bao giờ bỏ lỡ thời cơ nào.

  • volume volume

    - 铜器 tóngqì 契藏 qìcáng zhe 古老 gǔlǎo 故事 gùshì

    - Chữ khắc trên đồ đồng chứa chuyện cổ xưa.

  • volume volume

    - de jīn 设计 shèjì 独特 dútè

    - Vạt áo của cô ấy thiết kế độc đáo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét)
    • Pinyin: Qì , Qiè , Xiè
    • Âm hán việt: Khiết , Khất , Khế , Tiết
    • Nét bút:一一一丨フノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHK (手竹大)
    • Bảng mã:U+5951
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Y 衣 (+4 nét)
    • Pinyin: Jīn , Qìn
    • Âm hán việt: Câm , Khâm
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LOIN (中人戈弓)
    • Bảng mã:U+887F
    • Tần suất sử dụng:Thấp