衣挂 yī guà
volume volume

Từ hán việt: 【y quải】

Đọc nhanh: 衣挂 (y quải). Ý nghĩa là: ngoắc. Ví dụ : - 把大衣挂在衣架上。 treo áo khoác vào mắc áo.

Ý Nghĩa của "衣挂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

衣挂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngoắc

Ví dụ:
  • volume volume

    - 大衣 dàyī guà zài 衣架 yījià shàng

    - treo áo khoác vào mắc áo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣挂

  • volume volume

    - 头像 tóuxiàng 挂衣架 guàyījià shòu 巴巴 bābā de bàn

    - Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?

  • volume volume

    - 钉子 dīngzi 衣服 yīfú guà zhù le

    - Đinh vướng vào áo rồi.

  • volume volume

    - 衣服 yīfú guà zài 衣架 yījià shàng

    - Quần áo được treo trên móc áo.

  • volume volume

    - 衣柜 yīguì 挂满 guàmǎn le 衣服 yīfú

    - Trong tủ treo đầy quần áo.

  • volume volume

    - 大衣 dàyī guà zài 衣架 yījià shàng

    - treo áo khoác vào mắc áo.

  • volume volume

    - 衣架 yījià shàng 挂满 guàmǎn le 衣服 yīfú

    - Móc treo đã đầy quần áo.

  • volume volume

    - 衰衣 cuīyī zài 墙上 qiángshàng guà zhe

    - Áo tơi treo trên tường đấy.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 晒衣绳 shàiyīshéng shàng guà zhe 浪漫 làngmàn de 便条 biàntiáo

    - Chúng tôi gửi những ghi chú lãng mạn trên dây phơi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Guà
    • Âm hán việt: Quải
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QGG (手土土)
    • Bảng mã:U+6302
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao