Đọc nhanh: 血族 (huyết tộc). Ý nghĩa là: quan hệ huyết thống, họ hàng, máu thịt của chính mình.
血族 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. quan hệ huyết thống
blood relations
✪ 2. họ hàng
kin
✪ 3. máu thịt của chính mình
one's own flesh and blood
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血族
- 她 有 贵族 血统
- Cô ấy mang dòng máu quý tộc.
- 鼻子 蹿 血
- mũi toé máu.
- 也许 溶血 只是 抽血 时 的 失误
- Có thể cơn tan máu chỉ là một cuộc rút máu tồi tệ.
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 中国 有 五十六个 民族
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc.
- 两侧 的 血管 吻合 看起来 都 不错
- Anastomoses trông tuyệt vời ở cả hai bên.
- 文化 传承 是 民族 的 血液
- Di sản văn hóa là cốt yếu của dân tộc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
血›