血族 xuèzú
volume volume

Từ hán việt: 【huyết tộc】

Đọc nhanh: 血族 (huyết tộc). Ý nghĩa là: quan hệ huyết thống, họ hàng, máu thịt của chính mình.

Ý Nghĩa của "血族" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

血族 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. quan hệ huyết thống

blood relations

✪ 2. họ hàng

kin

✪ 3. máu thịt của chính mình

one's own flesh and blood

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血族

  • volume volume

    - yǒu 贵族 guìzú 血统 xuètǒng

    - Cô ấy mang dòng máu quý tộc.

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 蹿 cuān xuè

    - mũi toé máu.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 溶血 róngxuè 只是 zhǐshì 抽血 chōuxuè shí de 失误 shīwù

    - Có thể cơn tan máu chỉ là một cuộc rút máu tồi tệ.

  • volume volume

    - 乙是 yǐshì 民族音乐 mínzúyīnyuè 音阶 yīnjiē shàng de 一级 yījí

    - Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 广西壮族自治区 guǎngxīzhuàngzúzìzhìqū

    - Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó yǒu 五十六个 wǔshíliùgè 民族 mínzú

    - Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc.

  • volume volume

    - 两侧 liǎngcè de 血管 xuèguǎn 吻合 wěnhé 看起来 kànqǐlai dōu 不错 bùcuò

    - Anastomoses trông tuyệt vời ở cả hai bên.

  • volume volume

    - 文化 wénhuà 传承 chuánchéng shì 民族 mínzú de 血液 xuèyè

    - Di sản văn hóa là cốt yếu của dân tộc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Còu , Zòu , Zú
    • Âm hán việt: Thấu , Tấu , Tộc
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSOOK (卜尸人人大)
    • Bảng mã:U+65CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Huyết 血 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiě , Xuè
    • Âm hán việt: Huyết
    • Nét bút:ノ丨フ丨丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBT (竹月廿)
    • Bảng mã:U+8840
    • Tần suất sử dụng:Rất cao