部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【minh hoàng】
Đọc nhanh: 螟蝗 (minh hoàng). Ý nghĩa là: cào cào.
螟蝗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cào cào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螟蝗
- 蝗灾 huángzāi
- nạn châu chấu
- 扑打 pūdǎ 蝗虫 huángchóng
- đập châu chấu.
- 灭蝗 mièhuáng
- diệt châu chấu
- 我们 wǒmen 要 yào 迅速 xùnsù 治蝗 zhìhuáng , 以 yǐ 保护 bǎohù 庄稼 zhuāngjia
- Chúng ta phải diệt châu chấu nhanh chóng để bảo vệ mùa màng.
蝗›
Tập viết
螟›