螟蝗 míng huáng
volume volume

Từ hán việt: 【minh hoàng】

Đọc nhanh: 螟蝗 (minh hoàng). Ý nghĩa là: cào cào.

Ý Nghĩa của "螟蝗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

螟蝗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cào cào

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螟蝗

  • volume volume

    - 蝗灾 huángzāi

    - nạn châu chấu

  • volume volume

    - 扑打 pūdǎ 蝗虫 huángchóng

    - đập châu chấu.

  • volume volume

    - 灭蝗 mièhuáng

    - diệt châu chấu

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 迅速 xùnsù 治蝗 zhìhuáng 保护 bǎohù 庄稼 zhuāngjia

    - Chúng ta phải diệt châu chấu nhanh chóng để bảo vệ mùa màng.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ丨フ一一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIHAG (中戈竹日土)
    • Bảng mã:U+8757
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+10 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶フ丨フ一一丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIBAC (中戈月日金)
    • Bảng mã:U+879F
    • Tần suất sử dụng:Thấp