部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【minh linh】
Đọc nhanh: 螟蛉 (minh linh). Ý nghĩa là: con tò vò; con nuôi; nghĩa tử; minh linh.
螟蛉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con tò vò; con nuôi; nghĩa tử; minh linh
《诗经·小雅·小宛》:'螟蛉有子,蜾蠃负之'螟蛉是一种绿色小虫,蜾蠃是一种寄生蜂蜾蠃常捕捉螟蛉存放在窝里,产卵在它们身体里,卵孵化后就拿螟蛉作食物古人误认为蜾 蠃不产子,喂养螟蛉为子,因此用'螟蛉'比喻义子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螟蛉
蛉›
Tập viết
螟›