蛞蝼 kuò lóu
volume volume

Từ hán việt: 【quát lâu】

Đọc nhanh: 蛞蝼 (quát lâu). Ý nghĩa là: loài sâu kiến; con sâu cái kiến; giun dế; người hèn mọn; người có địa vị thấp kém.

Ý Nghĩa của "蛞蝼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蛞蝼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. loài sâu kiến; con sâu cái kiến; giun dế; người hèn mọn; người có địa vị thấp kém

古书上指蝼蛄

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛞蝼

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuò , Shé
    • Âm hán việt: Khoát , Quát
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIHJR (中戈竹十口)
    • Bảng mã:U+86DE
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin: Lóu
    • Âm hán việt: Lâu
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIFDV (中戈火木女)
    • Bảng mã:U+877C
    • Tần suất sử dụng:Thấp