wān
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: sâu rộng (nước).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sâu rộng (nước)

水深广的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一一ノ丶フフ丶丨ノ丶
    • Thương hiệt:EFQF (水火手火)
    • Bảng mã:U+6F6B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp