ào
volume volume

Từ hán việt: 【úc】

Đọc nhanh: (úc). Ý nghĩa là: góc tây nam (nhà, thời xưa), eo sông.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. góc tây nam (nhà, thời xưa)

古时指房屋的西南角,也泛指房屋的深处

✪ 2. eo sông

河岸弯曲的地方

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+12 nét)
    • Pinyin: ào , Yù
    • Âm hán việt: Úc , Áo , Úc
    • Nét bút:フ丨ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
    • Thương hiệt:NLHBK (弓中竹月大)
    • Bảng mã:U+96A9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp