部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【úc】
Đọc nhanh: 隩 (úc). Ý nghĩa là: góc tây nam (nhà, thời xưa), eo sông.
隩 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. góc tây nam (nhà, thời xưa)
古时指房屋的西南角,也泛指房屋的深处
✪ 2. eo sông
河岸弯曲的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隩
隩›
Tập viết