zhì
volume volume

Từ hán việt: 【chất】

Đọc nhanh: (chất). Ý nghĩa là: sắp đặt; định. Ví dụ : - 评骘 bình định. - 阴骘 bí mật định đoạt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sắp đặt; định

安排;定

Ví dụ:
  • volume volume

    - 评骘 píngzhì

    - bình định

  • volume volume

    - 阴骘 yīnzhì

    - bí mật định đoạt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 阴骘 yīnzhì

    - bí mật định đoạt.

  • volume volume

    - 阴骘 yīnzhì

    - tích đức

  • volume volume

    - 评骘 píngzhì 书画 shūhuà

    - bình luận tranh thư pháp.

  • volume volume

    - 评骘 píngzhì

    - bình định

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chất
    • Nét bút:フ丨丨一丨一丨ノノフフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NHNVM (弓竹弓女一)
    • Bảng mã:U+9A98
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp