部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【chất】
Đọc nhanh: 骘 (chất). Ý nghĩa là: sắp đặt; định. Ví dụ : - 评骘 bình định. - 阴骘 bí mật định đoạt.
骘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sắp đặt; định
安排;定
- 评骘 píngzhì
- bình định
- 阴骘 yīnzhì
- bí mật định đoạt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骘
- 积 jī 阴骘 yīnzhì
- tích đức
- 评骘 píngzhì 书画 shūhuà
- bình luận tranh thư pháp.
骘›
Tập viết