Đọc nhanh: 医用水蛭 (y dụng thuỷ điệt). Ý nghĩa là: Con đỉa còn sống dùng cho mục đích y tế.
医用水蛭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Con đỉa còn sống dùng cho mục đích y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医用水蛭
- 他们 用水 车车 水 灌溉 田地
- Họ dùng guồng nước để tưới tiêu ruộng.
- 他 用 开水 吞服 药丸
- Anh ta uống viên thuốc bằng nước sôi.
- 他 利用 权势 把 儿子 弄进 了 医学院
- Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.
- 他 用 竹筒 装水
- Anh ấy dùng ống tre để chứa nước.
- 他 正在 用泵 抽水
- Anh ấy đang bơm nước.
- 一盆 水 足够 用 了
- Một chậu nước đủ dùng rồi.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 不怕 天气 再 冷 , 他 也 要 用 冷水 洗脸
- cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
水›
用›
蛭›