zhì
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: đặt; để.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đặt; để

放置

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+10 nét)
    • Pinyin: Shì , Zhì
    • Âm hán việt: Trí
    • Nét bút:丶丶フ一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Thương hiệt:JJBC (十十月金)
    • Bảng mã:U+5BD8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp