蛞蝓 kuòyú
volume volume

Từ hán việt: 【khoát du】

Đọc nhanh: 蛞蝓 (khoát du). Ý nghĩa là: con sên; ốc sên.

Ý Nghĩa của "蛞蝓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蛞蝓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con sên; ốc sên

软体动物,身体圆 而长 ,没有壳,表面多黏液,头上有长 短触角各一对,眼长在长触角上背面淡褐色或黑色, 腹面白色昼伏夜出 ,吃 植物的叶子 ,危害蔬菜,果树等农作物也叫鼻涕虫, 有的地区叫蜓蚰

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛞蝓

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuò , Shé
    • Âm hán việt: Khoát , Quát
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIHJR (中戈竹十口)
    • Bảng mã:U+86DE
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIOMN (中戈人一弓)
    • Bảng mã:U+8753
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp