部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【khoát du】
Đọc nhanh: 蛞蝓 (khoát du). Ý nghĩa là: con sên; ốc sên.
蛞蝓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con sên; ốc sên
软体动物,身体圆 而长 ,没有壳,表面多黏液,头上有长 短触角各一对,眼长在长触角上背面淡褐色或黑色, 腹面白色昼伏夜出 ,吃 植物的叶子 ,危害蔬菜,果树等农作物也叫鼻涕虫, 有的地区叫蜓蚰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛞蝓
蛞›
Tập viết
蝓›