蚝蚬 háo xiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【hào hiện】

Đọc nhanh: 蚝蚬 (hào hiện). Ý nghĩa là: hào hến.

Ý Nghĩa của "蚝蚬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蚝蚬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hào hến

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚝蚬

  • volume volume

    - háo ròu 鲜美 xiānměi hěn 可口 kěkǒu

    - Thịt hàu rất tươi ngon.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 油炸 yóuzhá háo

    - Cô ấy thích ăn hàu chiên.

  • volume volume

    - kǎo háo 香气 xiāngqì 四处 sìchù piāo

    - Mùi thơm của hàu nướng bay khắp nơi.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+4 nét)
    • Pinyin: Cì , Háo
    • Âm hán việt: Hào , Thứ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LIHQU (中戈竹手山)
    • Bảng mã:U+869D
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiǎn , Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XLIBH (重中戈月竹)
    • Bảng mã:U+86AC
    • Tần suất sử dụng:Thấp