xiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【hiện】

Đọc nhanh: (hiện). Ý nghĩa là: con hến; hến.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con hến; hến

软体动物,介壳圆形或心脏形,表面有轮状纹生活在淡水中或河流入海的地方

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiǎn , Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XLIBH (重中戈月竹)
    • Bảng mã:U+86AC
    • Tần suất sử dụng:Thấp