Danh từ
蚝豉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thịt hàu khô
dried oyster meat
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚝豉
-
-
蚝
肉
鲜美
很
可口
- Thịt hàu rất tươi ngon.
-
-
她
喜欢
吃
油炸
蚝
- Cô ấy thích ăn hàu chiên.
-
-
烤
蚝
香气
四处
飘
- Mùi thơm của hàu nướng bay khắp nơi.
-