volume volume

Từ hán việt: 【phúc】

Đọc nhanh: (phúc). Ý nghĩa là: rắn hổ mang; hổ mang.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rắn hổ mang; hổ mang

(蝮蛇) 毒蛇的一种,头部呈三角形,身体灰褐色,有斑纹生活在山野和岛上,捕食小动物,也能伤害人或家畜

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phúc
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIOAE (中戈人日水)
    • Bảng mã:U+876E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình