Đọc nhanh: 虫蜡 (trùng lạp). Ý nghĩa là: sáp trắng từ bọ sáp trắng Trung Quốc (Ericerus pela).
虫蜡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sáp trắng từ bọ sáp trắng Trung Quốc (Ericerus pela)
white wax from Chinese white wax bug (Ericerus pela)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虫蜡
- 你 的 苹果 打蜡 了 吗 ?
- Quả táo của bạn đã lau sạch chưa.
- 他 轻轻 一 吹灭 蜡烛
- Anh ấy thổi nhẹ một hơi tắt nến.
- 他 轻轻 吹灭 了 蜡烛
- Anh ấy nhẹ nhàng thổi tắt nến.
- 他 用药 把 虫子 毒死 了
- Anh ta đã độc chết con bọ bằng thuốc.
- 高效 灭虫剂
- thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao
- 他 研究 了 很 多种 昆虫
- Những con chim này thuộc cùng một loài.
- 他 的 工作室 里 , 叽里 旮旯 都 是 昆虫 标本
- trong phòng làm việc của anh ấy, đâu cũng la liệt những tiêu bản côn trùng.
- 他 钓鱼 的 时候 喜欢 用 一些 面包 虫 做 诱饵
- Anh ta thích sử dụng một số sâu bột làm mồi khi câu cá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
虫›
蜡›