Đọc nhanh: 虔 (kiền). Ý nghĩa là: cung kính. Ví dụ : - 虔诚。 thành kính.. - 虔心。 thành tâm.
虔 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cung kính
恭敬
- 虔诚
- thành kính.
- 虔心
- thành tâm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虔
- 虔心
- thành tâm.
- 他 日夜 祈求 上帝 赋予 他 虔敬 的 心
- Anh ta ngày đêm cầu nguyện Chúa trời ban cho anh ta một trái tim sùng đạo.
- 信徒 们 在 祷赛 中 虔诚 祈祷
- Các tín đồ cầu nguyện chân thành trong lễ cầu nguyện.
- 她 是 天主教徒 不过 没有 很 虔诚
- Cô theo đạo Công giáo nhưng không ngoan đạo.
- 虔诚
- thành kính.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
虔›