虎年 hǔ nián
volume volume

Từ hán việt: 【hổ niên】

Đọc nhanh: 虎年 (hổ niên). Ý nghĩa là: Năm Canh Dần (ví dụ: 2010).

Ý Nghĩa của "虎年" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

虎年 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Năm Canh Dần (ví dụ: 2010)

Year of the Tiger (e.g. 2010)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎年

  • volume volume

    - 生意 shēngyì 马马虎虎 mǎmǎhǔhǔ 不如 bùrú 去年 qùnián

    - Công việc kinh doanh cũng tạm ổn, không tốt như năm ngoái.

  • volume volume

    - 1995 nián 这里 zhèlǐ 已经 yǐjīng 成为 chéngwéi quán 惟一 wéiyī de 涉外 shèwài 医疗 yīliáo 中心 zhōngxīn

    - Năm 1995, nơi đây đã trở thành trung tâm điều trị quốc tế duy nhất.

  • volume volume

    - 龙蟠虎踞 lóngpánhǔjù

    - địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.

  • volume volume

    - 2015 nián 梅溪 méixī 潭影 tányǐng 截至 jiézhì 目前 mùqián 溺亡 nìwáng 2 rén

    - Năm 2015, hồ Mai Khê và hồ Đàm Ảnh đến nay đã có 2 người chết đuối

  • volume volume

    - 1948 nián de 冬天 dōngtiān 解放战争 jiěfàngzhànzhēng zhèng 处在 chǔzài 胜利 shènglì de 前夕 qiánxī

    - mùa đông năm 1948, cuộc chiến tranh giải phóng đang ở vào lúc trước giờ thắng lợi.

  • volume volume

    - 2021 nián 漫威 mànwēi 电影 diànyǐng 宇宙 yǔzhòu 影片 yǐngpiān 很多 hěnduō 值得一看 zhídeyīkàn

    - Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem

  • volume volume

    - 看着 kànzhe 这群 zhèqún 虎生生 hǔshēngshēng de 年轻人 niánqīngrén 心里 xīnli 特别 tèbié 高兴 gāoxīng

    - ông ấy nhìn thấy đám thanh niên khoẻ mạnh này, trong lòng rất vui sướng.

  • volume volume

    - 2001 年末 niánmò 搜寻 sōuxún 工作 gōngzuò 取消 qǔxiāo le

    - Cuối năm 2001, cuộc tìm kiếm bị hủy bỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Can 干 (+3 nét)
    • Pinyin: Nián
    • Âm hán việt: Niên
    • Nét bút:ノ一一丨一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OQ (人手)
    • Bảng mã:U+5E74
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+2 nét)
    • Pinyin: Hǔ , Hù
    • Âm hán việt: Hổ
    • Nét bút:丨一フノ一フノフ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YPHU (卜心竹山)
    • Bảng mã:U+864E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao