zhàn
volume volume

Từ hán việt: 【trám.tiếu】

Đọc nhanh: (trám.tiếu). Ý nghĩa là: chấm; nhúng. Ví dụ : - 用笔蘸下墨水。 Dùng bút nhúng một chút mực nước.. - 馒头蘸点酱吃。 Bánh mì chấm một chút sốt ăn.. - 他蘸了下颜料。 Anh ấy nhúng một chút sơn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chấm; nhúng

在液体、粉末或糊状的东西里沾一下就拿出来

Ví dụ:
  • volume volume

    - 用笔 yòngbǐ zhàn xià 墨水 mòshuǐ

    - Dùng bút nhúng một chút mực nước.

  • volume volume

    - 馒头 mántóu zhàn diǎn jiàng chī

    - Bánh mì chấm một chút sốt ăn.

  • volume volume

    - zhàn le xià 颜料 yánliào

    - Anh ấy nhúng một chút sơn.

  • volume volume

    - 豆粉 dòufěn 一定 yídìng yào zhàn 虾酱 xiājiàng

    - Bún đậu là phải chấm mắm tôm.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zhàn le xià 颜料 yánliào

    - Anh ấy nhúng một chút sơn.

  • volume volume

    - 大葱 dàcōng zhàn jiàng

    - hành chấm tương.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 生产 shēngchǎn 各种 gèzhǒng zhàn jiàng 辣椒酱 làjiāojiàng 调味酱 tiáowèijiàng děng

    - Công ty chúng tôi sản xuất các loại nước chấm, tương ớt, chất điều vị...

  • volume volume

    - 豆粉 dòufěn 一定 yídìng yào zhàn 虾酱 xiājiàng

    - Bún đậu là phải chấm mắm tôm.

  • volume volume

    - 保存 bǎocún 烤盘 kǎopán de 牛肉 niúròu zhī 可以 kěyǐ 用来 yònglái zuò zhàn liào

    - Để lại nước sốt thịt bò trong chảo rang, có thể dùng để làm nước chấm.

  • volume volume

    - lái 这里 zhèlǐ de rén 不是 búshì 为了 wèile lái chī 罗望子 luówàngzǐ zhàn jiàng

    - Không có ai đến đây để thưởng thức nước chấm me.

  • volume volume

    - 用笔 yòngbǐ zhàn xià 墨水 mòshuǐ

    - Dùng bút nhúng một chút mực nước.

  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai chī zhàn zhe 豆沙 dòushā de 高粱 gāoliáng 糕饼 gāobǐng

    - Bà nội ăn bánh cao lương nhân đậu đỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+19 nét)
    • Pinyin: Zhàn
    • Âm hán việt: Tiếu , Trám
    • Nét bút:一丨丨一丨フノフ一一ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TMGF (廿一土火)
    • Bảng mã:U+8638
    • Tần suất sử dụng:Trung bình