部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nghiệt.bách】
Đọc nhanh: 蘖 (nghiệt.bách). Ý nghĩa là: chồi.
蘖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chồi
树木砍去后又长出来的新芽泛指植物由茎的基部长出的分技
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蘖
蘖›
Tập viết