niè
volume volume

Từ hán việt: 【nghiệt.bách】

Đọc nhanh: (nghiệt.bách). Ý nghĩa là: chồi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chồi

树木砍去后又长出来的新芽泛指植物由茎的基部长出的分技

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+17 nét)
    • Pinyin: Bì , Bò , Niè
    • Âm hán việt: Bách , Nghiệt
    • Nét bút:一丨丨ノ丨フ一フ一丶一丶ノ一一丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THJD (廿竹十木)
    • Bảng mã:U+8616
    • Tần suất sử dụng:Thấp