niè
volume volume

Từ hán việt: 【nghiệt】

Đọc nhanh: (nghiệt). Ý nghĩa là: xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem "蘖"

同"蘖"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+16 nét)
    • Pinyin: Niè
    • Âm hán việt: Nghiệt
    • Nét bút:フ丨ノノ丨フ一フ一丶一丶ノ一一丨丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UJFD (山十火木)
    • Bảng mã:U+7CF1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp