Đọc nhanh: 藏马鸡 (tàng mã kê). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Gà lôi tai Tây Tạng (Crossoptilon harmani).
藏马鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Gà lôi tai Tây Tạng (Crossoptilon harmani)
(bird species of China) Tibetan eared pheasant (Crossoptilon harmani)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藏马鸡
- 哥哥 属马 , 弟弟 属鸡
- Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 世藏 无数 秘密
- Thế giới chứa vô số bí mật.
- 不错 的 藏身之处
- Đó là một nơi ẩn náu thực sự tốt.
- 这笔 钱 靠 做 马杀鸡 的话 要 帮 几个 人 打 手枪 才 赚 得到
- Có bao nhiêu người bạn đã phải giật mình trên bàn mát xa để làm được điều đó?
- 不三 发誓 一定 要 将 偷鸡贼 抓 到
- Busan thề sẽ bắt được kẻ trộm gian xảo
- 在 马萨诸塞州 西部 哪来 的 大力 水手 鸡块
- Không có gà của Popeye ở miền tây Massachusetts.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
藏›
马›
鸡›