Đọc nhanh: 藏传佛教 (tàng truyền phật giáo). Ý nghĩa là: Phật giáo Tây Tạng.
藏传佛教 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phật giáo Tây Tạng
Tibetan Buddhism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藏传佛教
- 他们 信仰 了 佛教
- Họ đã tôn thờ Phật giáo.
- 佛教 教义 非常 深奥
- Giáo lý của Phật giáo rất sâu sắc.
- 卐 字 在 佛教 中 象征 吉祥
- Chữ Vạn trong Phật giáo tượng trưng cho sự may mắn.
- 这是 佛教 的 正宗 传承
- Đây là truyền thừa chính tông của Phật giáo.
- 佛教 的 正宗 传承 非常 严格
- Truyền thừa chính tông của Phật giáo rất nghiêm ngặt.
- 佛教 相信 生死 轮回
- Phật giáo tin vào sinh tử luân hồi.
- 他们 信奉 佛教 的 道理
- Họ tin tưởng vào giáo lý Phật giáo.
- 丛林 是 佛教 的 圣地
- Chùa chiền là thánh địa của Phật giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
佛›
教›
藏›