volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: lời nói mê.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lời nói mê

同'呓'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶フフ丨一ノノ丨フ一一一一丨ノ丶
    • Thương hiệt:JVMD (十女一木)
    • Bảng mã:U+5BF1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp