volume volume

Từ hán việt: 【ý】

Đọc nhanh: (ý). Ý nghĩa là: bo bo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bo bo

去壳后的薏苡的子实,白色,可供食用,也可入药也叫薏仁米、苡仁、苡米

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ý
    • Nét bút:一丨丨丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYTP (廿卜廿心)
    • Bảng mã:U+858F
    • Tần suất sử dụng:Thấp