蓇葖 gū tū
volume volume

Từ hán việt: 【cốt đột】

Đọc nhanh: 蓇葖 (cốt đột). Ý nghĩa là: quả đại.

Ý Nghĩa của "蓇葖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蓇葖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quả đại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓇葖

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Tū , Tú
    • Âm hán việt: Đột
    • Nét bút:一丨丨丶丶フノ丶一ノ丶丶
    • Thương hiệt:TJCK (廿十金大)
    • Bảng mã:U+8456
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Gū , Gǔ
    • Âm hán việt: Cốt
    • Nét bút:一丨丨丨フフ丶フ丨フ一一
    • Thương hiệt:TBBB (廿月月月)
    • Bảng mã:U+84C7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp