volume volume

Từ hán việt: 【cô】

Đọc nhanh: (cô). Ý nghĩa là: xương to.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xương to

大骨

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨フ一一一丨ノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JJHVO (十十竹女人)
    • Bảng mã:U+8EF1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp