蒸桑拿 zhēng sāngná
volume volume

Từ hán việt: 【chưng tang nã】

Đọc nhanh: 蒸桑拿 (chưng tang nã). Ý nghĩa là: xông hơi. Ví dụ : - 要不我还是蒸桑拿吧 Có lẽ tôi sẽ tắm hơi.. - 除了我们穿着衣服蒸桑拿 Ngoại trừ việc chúng tôi mặc áo sơ mi trong phòng tắm hơi.. - 我想蒸桑拿 Tôi nghĩ rằng một phòng tắm hơi.

Ý Nghĩa của "蒸桑拿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蒸桑拿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xông hơi

Ví dụ:
  • volume volume

    - yào 还是 háishì zhēng 桑拿 sāngná ba

    - Có lẽ tôi sẽ tắm hơi.

  • volume volume

    - 除了 chúle 我们 wǒmen 穿着 chuānzhe 衣服 yīfú zhēng 桑拿 sāngná

    - Ngoại trừ việc chúng tôi mặc áo sơ mi trong phòng tắm hơi.

  • volume volume

    - xiǎng zhēng 桑拿 sāngná

    - Tôi nghĩ rằng một phòng tắm hơi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒸桑拿

  • volume volume

    - xiǎng zhēng 桑拿 sāngná

    - Tôi nghĩ rằng một phòng tắm hơi.

  • volume volume

    - 酒店 jiǔdiàn hái 设有 shèyǒu 一间 yījiān 桑拿浴 sāngnáyù shì 健身 jiànshēn shì 按摩室 ànmóshì

    - Khách sạn còn có phòng xông hơi, phòng gym và phòng massage.

  • volume volume

    - 桑拿房 sāngnáfáng 温度 wēndù hěn gāo

    - Nhiệt độ trong phòng xông hơi rất cao.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen yǒu 桑拿浴 sāngnáyù shì ma

    - Các cậu có phòng tắm hơi không?

  • volume volume

    - 每周 měizhōu 一次 yīcì 桑拿 sāngná

    - Anh ấy đi xông hơi một lần mỗi tuần.

  • volume volume

    - yào 还是 háishì zhēng 桑拿 sāngná ba

    - Có lẽ tôi sẽ tắm hơi.

  • volume volume

    - 除了 chúle 我们 wǒmen 穿着 chuānzhe 衣服 yīfú zhēng 桑拿 sāngná

    - Ngoại trừ việc chúng tôi mặc áo sơ mi trong phòng tắm hơi.

  • volume volume

    - 桑拿 sāngná 蒸汽 zhēngqì wén zhe xiàng 烧焦 shāojiāo de 头发 tóufà

    - Phòng tắm hơi có mùi tóc cháy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMRQ (人一口手)
    • Bảng mã:U+62FF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Sāng
    • Âm hán việt: Tang
    • Nét bút:フ丶フ丶フ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:EEED (水水水木)
    • Bảng mã:U+6851
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét), thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhēng
    • Âm hán việt: Chưng
    • Nét bút:一丨丨フ丨フノ丶一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TNEF (廿弓水火)
    • Bảng mã:U+84B8
    • Tần suất sử dụng:Cao