Đọc nhanh: 蒸桑拿 (chưng tang nã). Ý nghĩa là: xông hơi. Ví dụ : - 要不我还是蒸桑拿吧 Có lẽ tôi sẽ tắm hơi.. - 除了我们穿着衣服蒸桑拿 Ngoại trừ việc chúng tôi mặc áo sơ mi trong phòng tắm hơi.. - 我想蒸桑拿 Tôi nghĩ rằng một phòng tắm hơi.
蒸桑拿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xông hơi
- 要 不 我 还是 蒸 桑拿 吧
- Có lẽ tôi sẽ tắm hơi.
- 除了 我们 穿着 衣服 蒸 桑拿
- Ngoại trừ việc chúng tôi mặc áo sơ mi trong phòng tắm hơi.
- 我 想 蒸 桑拿
- Tôi nghĩ rằng một phòng tắm hơi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒸桑拿
- 我 想 蒸 桑拿
- Tôi nghĩ rằng một phòng tắm hơi.
- 酒店 还 设有 一间 桑拿浴 室 健身 室 和 按摩室
- Khách sạn còn có phòng xông hơi, phòng gym và phòng massage.
- 桑拿房 温度 很 高
- Nhiệt độ trong phòng xông hơi rất cao.
- 你们 有 桑拿浴 室 吗 ?
- Các cậu có phòng tắm hơi không?
- 他 每周 去 一次 桑拿
- Anh ấy đi xông hơi một lần mỗi tuần.
- 要 不 我 还是 蒸 桑拿 吧
- Có lẽ tôi sẽ tắm hơi.
- 除了 我们 穿着 衣服 蒸 桑拿
- Ngoại trừ việc chúng tôi mặc áo sơ mi trong phòng tắm hơi.
- 桑拿 蒸汽 闻 着 像 烧焦 的 头发
- Phòng tắm hơi có mùi tóc cháy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拿›
桑›
蒸›