葭莩 jiā fú
volume volume

Từ hán việt: 【gia phu】

Đọc nhanh: 葭莩 (gia phu). Ý nghĩa là: ruột bấc cây sậy; họ hàng xa (ví với quan hệ họ hàng xa). Ví dụ : - 葭莩之亲。 thân như họ hàng xa.

Ý Nghĩa của "葭莩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

葭莩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ruột bấc cây sậy; họ hàng xa (ví với quan hệ họ hàng xa)

苇子里的薄膜,比喻关系疏远的亲戚

Ví dụ:
  • volume volume

    - 葭莩之亲 jiāfúzhīqīn

    - thân như họ hàng xa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葭莩

  • volume volume

    - 葭莩之亲 jiāfúzhīqīn

    - thân như họ hàng xa.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Fú , Piǎo
    • Âm hán việt: Biểu , Biễu , Phu
    • Nét bút:一丨丨ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBND (廿月弓木)
    • Bảng mã:U+83A9
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiā , Xiá
    • Âm hán việt: Gia ,
    • Nét bút:一丨丨フ一丨一一フ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TRYE (廿口卜水)
    • Bảng mã:U+846D
    • Tần suất sử dụng:Thấp