部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【gia phu】
Đọc nhanh: 葭莩 (gia phu). Ý nghĩa là: ruột bấc cây sậy; họ hàng xa (ví với quan hệ họ hàng xa). Ví dụ : - 葭莩之亲。 thân như họ hàng xa.
葭莩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ruột bấc cây sậy; họ hàng xa (ví với quan hệ họ hàng xa)
苇子里的薄膜,比喻关系疏远的亲戚
- 葭莩之亲 jiāfúzhīqīn
- thân như họ hàng xa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葭莩
莩›
Tập viết
葭›