volume volume

Từ hán việt: 【biễu.phu.biểu】

Đọc nhanh: (biễu.phu.biểu). Ý nghĩa là: màng mỏng (trong thân cây sậy). Ví dụ : - 葭莩之亲。 thân như họ hàng xa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. màng mỏng (trong thân cây sậy)

芦苇秆子里面的薄膜

Ví dụ:
  • volume volume

    - 葭莩之亲 jiāfúzhīqīn

    - thân như họ hàng xa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 葭莩之亲 jiāfúzhīqīn

    - thân như họ hàng xa.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Fú , Piǎo
    • Âm hán việt: Biểu , Biễu , Phu
    • Nét bút:一丨丨ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBND (廿月弓木)
    • Bảng mã:U+83A9
    • Tần suất sử dụng:Thấp