部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【già phu】
Đọc nhanh: 跏趺 (già phu). Ý nghĩa là: ngồi xếp bằng (bàn chân đặt lên đùi, một kiểu ngồi của tín đồ Phật giáo).
跏趺 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngồi xếp bằng (bàn chân đặt lên đùi, một kiểu ngồi của tín đồ Phật giáo)
盘腿而坐,脚背放在股上,是佛教徒的一种坐法
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跏趺
- 石 shí 趺 fū
- bệ đá
- 龟 guī 趺 fū
- bệ bia; chân bia
趺›
Tập viết
跏›