跏趺 jiā fū
volume volume

Từ hán việt: 【già phu】

Đọc nhanh: 跏趺 (già phu). Ý nghĩa là: ngồi xếp bằng (bàn chân đặt lên đùi, một kiểu ngồi của tín đồ Phật giáo).

Ý Nghĩa của "跏趺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

跏趺 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngồi xếp bằng (bàn chân đặt lên đùi, một kiểu ngồi của tín đồ Phật giáo)

盘腿而坐,脚背放在股上,是佛教徒的一种坐法

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跏趺

  • volume volume

    - shí

    - bệ đá

  • volume volume

    - guī

    - bệ bia; chân bia

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Túc 足 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phu
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMQO (口一手人)
    • Bảng mã:U+8DBA
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Túc 足 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia , Già
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMKSR (口一大尸口)
    • Bảng mã:U+8DCF
    • Tần suất sử dụng:Thấp