jiā
volume volume

Từ hán việt: 【gia.hà】

Đọc nhanh: (gia.hà). Ý nghĩa là: sậy non. Ví dụ : - 葭莩之亲。 thân như họ hàng xa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sậy non

初生的芦苇

Ví dụ:
  • volume volume

    - 葭莩之亲 jiāfúzhīqīn

    - thân như họ hàng xa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 葭莩之亲 jiāfúzhīqīn

    - thân như họ hàng xa.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiā , Xiá
    • Âm hán việt: Gia ,
    • Nét bút:一丨丨フ一丨一一フ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TRYE (廿口卜水)
    • Bảng mã:U+846D
    • Tần suất sử dụng:Thấp