部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tiệp phủ】
Đọc nhanh: 萐莆 (tiệp phủ). Ý nghĩa là: một thứ cỏ báo điềm lành đời vua Nghiêu.
萐莆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một thứ cỏ báo điềm lành đời vua Nghiêu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萐莆
莆›
Tập viết
萐›