萆薢 bìxiè
volume volume

Từ hán việt: 【tì giải】

Đọc nhanh: 萆薢 (tì giải). Ý nghĩa là: ti giải (vị thuốc Đông y); ty giải.

Ý Nghĩa của "萆薢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

萆薢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ti giải (vị thuốc Đông y); ty giải

多年生藤本植物,叶互生,雌雄异株根状茎横生,呈圆柱形,表面黄褐色,中医入药,有祛风、利湿等作用

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萆薢

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Bá , Bēi , Bì , Pì
    • Âm hán việt: Bế , Bề , , Tích , , Tế , Tỳ
    • Nét bút:一丨丨ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THHJ (廿竹竹十)
    • Bảng mã:U+8406
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Jiē , Xiào , Xiè
    • Âm hán việt: Giải
    • Nét bút:一丨丨ノフノフ一一丨フノノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNBQ (廿弓月手)
    • Bảng mã:U+85A2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp