volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: đống đất.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đống đất

土块

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一一丨フ一丨フ一丨一
    • Thương hiệt:GMRW (土一口田)
    • Bảng mã:U+581B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp