volume volume

Từ hán việt: 【tì】

Đọc nhanh: (tì). Ý nghĩa là: tằm thầu dầu Như'', ti giải (vị thuốc Đông y).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tằm thầu dầu Như'蓖'

✪ 2. ti giải (vị thuốc Đông y)

萆薢

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Bá , Bēi , Bì , Pì
    • Âm hán việt: Bế , Bề , , Tích , , Tế , Tỳ
    • Nét bút:一丨丨ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THHJ (廿竹竹十)
    • Bảng mã:U+8406
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp