xiè
volume volume

Từ hán việt: 【giải】

Đọc nhanh: (giải). Ý nghĩa là: ty giải (vị thuốc Đông y).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ty giải (vị thuốc Đông y)

萆薢

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Jiē , Xiào , Xiè
    • Âm hán việt: Giải
    • Nét bút:一丨丨ノフノフ一一丨フノノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNBQ (廿弓月手)
    • Bảng mã:U+85A2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp