部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bình】
Đọc nhanh: 鲆 (bình). Ý nghĩa là: cá bơn, bình.
鲆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cá bơn
鱼类的一科,身体侧扁,呈片状,长椭圆形,有细鳞,左侧灰褐色,有黑色斑点,右侧白色两眼在左侧生活在浅海中,右侧向下卧在沙底,以小动物为食物
✪ 2. bình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲆
鲆›
Tập viết