淡巴菰 dàn bā gū
volume volume

Từ hán việt: 【đạm ba cô】

Đọc nhanh: 淡巴菰 (đạm ba cô). Ý nghĩa là: thuốc lá (loanword) (cũ).

Ý Nghĩa của "淡巴菰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

淡巴菰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuốc lá (loanword) (cũ)

tobacco (loanword) (old)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淡巴菰

  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu 托着 tuōzhe 下巴 xiàba

    - Hai tay chống cằm.

  • volume volume

    - 人情 rénqíng 淡薄 dànbó

    - nhân tình lợt lạt; nhân tình mỏng như tờ giấy.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 收成 shōuchéng yǒu 巴望 bāwàng

    - thu hoạch năm nay có hy vọng đây

  • volume volume

    - rén lǎo le 皮肤 pífū jiù 变得 biànde 干巴 gānbā le

    - người già, da dẻ khô hết.

  • volume volume

    - 黄狗 huánggǒu 耷拉 dālā zhe 尾巴 wěibā pǎo le

    - con chó vàng cúp đuôi chạy dài.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān zuò shàng le 一辆 yīliàng 大巴车 dàbāchē 城市 chéngshì 中心 zhōngxīn

    - Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 天气 tiānqì 真巴适 zhēnbāshì

    - Thời tiết hôm nay thật thoải mái

  • volume volume

    - 今天 jīntiān duì hěn 冷淡 lěngdàn 知道 zhīdào shì zuò shuō 什么 shénme le

    - Hôm nay anh ấy rất lạnh nhạt với tôi, không biết tôi đã làm sai điều gì rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AU (日山)
    • Bảng mã:U+5DF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán , Yǎn , Yàn
    • Âm hán việt: Đàm , Đạm
    • Nét bút:丶丶一丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EFF (水火火)
    • Bảng mã:U+6DE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨フ丨一ノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNDO (廿弓木人)
    • Bảng mã:U+83F0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp