Đọc nhanh: 淡巴菰 (đạm ba cô). Ý nghĩa là: thuốc lá (loanword) (cũ).
淡巴菰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc lá (loanword) (cũ)
tobacco (loanword) (old)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淡巴菰
- 两手 托着 下巴
- Hai tay chống cằm.
- 人情 淡薄
- nhân tình lợt lạt; nhân tình mỏng như tờ giấy.
- 今年 收成 有 巴望
- thu hoạch năm nay có hy vọng đây
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 今天 的 天气 真巴适
- Thời tiết hôm nay thật thoải mái
- 今天 他 对 我 很 冷淡 , 不 知道 是 我 做 说 什么 了
- Hôm nay anh ấy rất lạnh nhạt với tôi, không biết tôi đã làm sai điều gì rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
淡›
菰›